Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công ty TNHH điện Stanley Việt Nam

Công ty TNHH điện Stanley Việt Nam có địa chỉ tại Dương Xá - Huyện Gia Lâm - Hà Nội. Mã số thuế 0104871379 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Thành phố Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0104871379

Ngày cấp 16-08-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công ty TNHH điện Stanley Việt Nam

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Thành phố Hà Nội Điện thoại / Fax 38766245 / 36788661
Địa chỉ trụ sở

Dương Xá - Huyện Gia Lâm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Dương Xá - - Huyện Gia Lâm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp / Cơ quan cấp
Năm tài chính Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-08-2010
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản 1-161-190-194 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Shigeo Suzuki

Địa chỉ chủ sở hữu

Dương Xá, Gia Lâm, Hà Nội-

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp

Từ khóa: 0104871379, 38766245, Hà Nội, Huyện Gia Lâm, Shigeo Suzuki

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN

Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện

STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0104871379 Marumatsu Bureau Co., Ltd japan
2 0104871379 Abeam Consulting (Malaysia) Sdn.Bhd Malaysia
3 0104871379 Stanley Electric Co., Ltd Nhật Bản
4 0104871379 Thai Stanley Electric Public Company Limited Thái Lan
5 0104871379 Plantec Consulting Inc Nhật Bản
6 0104871379 Kawata (Thailand) Co., Ltd Thái Lan
7 0104871379 YUSHIN PRECISION EQUIPMENT CO., LTD Nhật Bản
8 0104871379 MITUTOYO ASIA PACIFIC PTE LTD Singapore
9 0104871379 YAMAGEN MACHINE & TOOLS CO., LTD Nhật Bản
10 0104871379 TOKYO RICH INDUSTRY (THAILAND) CO., LTD Thái Lan
11 0104871379 AKAMON WILLEX Nhật Bản
STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0104871379 Marumatsu Bureau Co., Ltd japan
2 0104871379 Abeam Consulting (Malaysia) Sdn.Bhd Malaysia
3 0104871379 Stanley Electric Co., Ltd Nhật Bản
4 0104871379 Thai Stanley Electric Public Company Limited Thái Lan
5 0104871379 Plantec Consulting Inc Nhật Bản
6 0104871379 Kawata (Thailand) Co., Ltd Thái Lan
7 0104871379 YUSHIN PRECISION EQUIPMENT CO., LTD Nhật Bản
8 0104871379 MITUTOYO ASIA PACIFIC PTE LTD Singapore
9 0104871379 YAMAGEN MACHINE & TOOLS CO., LTD Nhật Bản
10 0104871379 TOKYO RICH INDUSTRY (THAILAND) CO., LTD Thái Lan
11 0104871379 AKAMON WILLEX Nhật Bản