Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Tiếp Vận Bình Minh

BINH MINH LOGISTICS ., JSC

Công Ty Cổ Phần Tiếp Vận Bình Minh - BINH MINH LOGISTICS ., JSC có địa chỉ tại Khu 4 - Thị trấn Vân Du - Huyện Thạch Thành - Thanh Hoá. Mã số thuế 0104885244 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thạch Thành

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0104885244

Ngày cấp 25-08-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Tiếp Vận Bình Minh

Tên giao dịch

BINH MINH LOGISTICS ., JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thạch Thành Điện thoại / Fax 0373657789 / 0432595499
Địa chỉ trụ sở

Khu 4 - Thị trấn Vân Du - Huyện Thạch Thành - Thanh Hoá

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0373657789 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu 4 - Thị trấn Vân Du - Huyện Thạch Thành - Thanh Hoá
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0104885244 / 27-08-2010 Cơ quan cấp Tỉnh Thanh Hoá
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-10-2011
Ngày bắt đầu HĐ 8/27/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-310-313 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Tống Thị Bình

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu 4-Thị trấn Vân Du-Huyện Thạch Thành-Thanh Hoá

Tên giám đốc

Tống Thị Bình

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0104885244, 0373657789, BINH MINH LOGISTICS ., JSC, Thanh Hoá, Huyện Thạch Thành, Thị Trấn Vân Du, Tống Thị Bình

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây cao su 01250
2 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
3 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
4 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
5 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
6 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
7 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
8 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
9 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
10 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
11 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
12 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
13 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
14 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
15 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610