Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Amt

AMT COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Amt - AMT COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Tầng 8, tòa nhà Sannam, phố Duy Tân - Quận Cầu Giấy - Hà Nội. Mã số thuế 0104906656 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy

Ngành nghề kinh doanh chính: Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0104906656

Ngày cấp 09-09-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Amt

Tên giao dịch

AMT COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy Điện thoại / Fax 37959900 / 37959911
Địa chỉ trụ sở

Tầng 8, tòa nhà Sannam, phố Duy Tân - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 37959900 / 37959911
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tầng 8, tòa nhà Sannam, phố Duy Tân - - Quận Cầu Giấy - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0104906656 / 15-09-2010 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2010 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-06-2011
Ngày bắt đầu HĐ 9/9/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 0 Tổng số lao động 0
Cấp Chương loại khoản 3-754-490-497 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Mai Thị Tuyến

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 32, ngõ 217, phố Mai Dịch-Quận Cầu Giấy-Hà Nội

Tên giám đốc

Mai Thị Tuyến

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0104906656, 37959900, AMT COMPANY LIMITED, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Mai Thị Tuyến

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
3 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
4 Sửa chữa thiết bị điện 33140
5 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
6 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
7 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
8 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
9 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
10 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
11 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
12 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
13 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
14 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
15 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
16 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
17 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
18 Giáo dục nghề nghiệp 8532
19 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600