Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Chi Nhánh Lào Cai - Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Thương Mại Tổng Hợp Vincommerce

LAO CAI BRANCH - VINCOMMERCE JSC

Chi Nhánh Lào Cai - Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Thương Mại Tổng Hợp Vincommerce - LAO CAI BRANCH - VINCOMMERCE JSC có địa chỉ tại Số 331 đường Nguyễn Huệ - Phường Phố Mới - Thành phố Lào Cai - Lào Cai. Mã số thuế 0104918404-051 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Lào Cai

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0104918404-051

Ngày cấp 08-04-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Chi Nhánh Lào Cai - Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Thương Mại Tổng Hợp Vincommerce

Tên giao dịch

LAO CAI BRANCH - VINCOMMERCE JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Lào Cai Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 331 đường Nguyễn Huệ - Phường Phố Mới - Thành phố Lào Cai - Lào Cai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 331 đường Nguyễn Huệ - Phường Phố Mới - Thành phố Lào Cai - Lào Cai
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0104918404-051 / 08-04-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Lào Cai
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-04-2016
Ngày bắt đầu HĐ 4/8/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-195 Hình thức h.toán Phụ thuộc PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phan Thị Hồng Dung

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 4-Phường Việt Hưng-Quận Long Biên-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0104918404-051, LAO CAI BRANCH - VINCOMMERCE JSC, Lào Cai, Thành Phố Lào Cai, Phường Phố Mới, Phan Thị Hồng Dung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
2 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
3 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
4 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
5 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
6 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
7 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
8 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
9 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
10 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
11 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
12 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
13 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
14 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
15 Sửa chữa thiết bị điện 33140
16 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
17 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
18 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
19 Xây dựng nhà các loại 41000
20 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
21 Xây dựng công trình công ích 42200
22 Phá dỡ 43110
23 Chuẩn bị mặt bằng 43120
24 Lắp đặt hệ thống điện 43210
25 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
26 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
27 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
28 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
29 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
30 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
31 Bán mô tô, xe máy 4541
32 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
33 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
34 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
35 Bán buôn gạo 46310
36 Bán buôn thực phẩm 4632
37 Bán buôn đồ uống 4633
38 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
39 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
40 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
41 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
42 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
43 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
44 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
45 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
46 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
47 Bán buôn tổng hợp 46900
48 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
49 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
50 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
51 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
52 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
53 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
54 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
55 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
56 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
57 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
58 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
59 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
60 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
61 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
62 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
63 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
64 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
65 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
66 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
67 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
68 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
69 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
70 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
71 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
72 Vận tải bằng xe buýt 49200
73 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
74 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
75 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
76 Vận tải đường ống 49400
77 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
78 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
79 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
80 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
81 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
82 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
83 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
84 Bốc xếp hàng hóa 5224
85 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
86 Bưu chính 53100
87 Chuyển phát 53200
88 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
89 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
90 Dịch vụ ăn uống khác 56290
91 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
92 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
93 Hoạt động hậu kỳ 59120
94 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
95 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
96 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
97 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
98 Cổng thông tin 63120
99 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
100 Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm 66220
101 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
102 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
103 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
104 Quảng cáo 73100
105 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
106 Cho thuê xe có động cơ 7710
107 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
108 Đại lý du lịch 79110
109 Điều hành tua du lịch 79120
110 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
111 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
112 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
113 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
114 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
115 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
116 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
117 Dịch vụ đóng gói 82920
118 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
119 Giáo dục nghề nghiệp 8532
120 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
121 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
122 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000
123 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
124 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120
125 Hoạt động thể thao khác 93190
126 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
127 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290
128 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
129 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120
130 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210
131 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 95220
132 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da 95230
133 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự 95240
134 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác 95290