Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Vận Tải Bình Minh

Binh Minh Transport Services And Trading Company Limited

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Vận Tải Bình Minh - Binh Minh Transport Services And Trading Company Limited có địa chỉ tại Số 188 đường Nguyễn Trãi, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0104931081 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân

Ngành nghề kinh doanh chính: NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0104931081

Ngày cấp 08-10-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Vận Tải Bình Minh

Tên giao dịch

Binh Minh Transport Services And Trading Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân Điện thoại / Fax 38589186 /
Địa chỉ trụ sở

Số 188 đường Nguyễn Trãi, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 38589186 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0104931081 / 08-10-2010 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 08-10-2010 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-10-2010
Ngày bắt đầu HĐ 10/8/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đặng Tất Yến

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 188 đường Nguyễn Trãi-Quận Thanh Xuân-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Đặng Thu Hà

Địa chỉ
Ngành nghề chính NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0104931081, 38589186, Binh Minh Transport Services And Trading Company Limited, Hà Nội, Quận Thanh Xuân, Phường Thượng Đình, Đặng Tất Yến, Đặng Thu Hà

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Khai thác đá 08101
3 Khai thác cát, sỏi 08102
4 Khai thác đất sét 08103
5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
7 Khai thác muối 08930
8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
11 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
12 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
13 Bảo quản gỗ 16102
14 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
15 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
16 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
17 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
18 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
19 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
20 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
21 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
22 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
23 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
24 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
25 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
26 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
27 Sản xuất pin và ắc quy 27200
28 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
29 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
30 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
31 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
32 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
33 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
34 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
35 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
36 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
37 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
38 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
39 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
40 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
41 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
42 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
43 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
44 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
45 Sản xuất máy luyện kim 28230
46 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
47 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
48 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
49 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
50 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
51 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
52 Sản xuất xe có động cơ 29100
53 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
54 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
55 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
56 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
57 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
58 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
59 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
60 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
61 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
62 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
63 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
64 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
65 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
66 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
67 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
68 Sản xuất nhạc cụ 32200
69 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
70 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
71 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
72 Xây dựng công trình đường sắt 42101
73 Xây dựng công trình đường bộ 42102
74 Xây dựng công trình công ích 42200
75 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
76 Phá dỡ 43110
77 Chuẩn bị mặt bằng 43120
78 Lắp đặt hệ thống điện 43210
79 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
80 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
81 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
82 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
83 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
84 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
85 Đại lý xe có động cơ khác 45139
86 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
87 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
88 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
89 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
90 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
91 Bán buôn thực phẩm 4632
92 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
93 Bán buôn thủy sản 46322
94 Bán buôn rau, quả 46323
95 Bán buôn cà phê 46324
96 Bán buôn chè 46325
97 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
98 Bán buôn thực phẩm khác 46329
99 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
100 Bán buôn vải 46411
101 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
102 Bán buôn hàng may mặc 46413
103 Bán buôn giày dép 46414
104 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
105 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
106 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
107 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
108 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
109 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
110 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
111 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
112 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
113 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
114 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
115 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
116 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
117 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
118 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
119 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
120 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
121 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
122 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
123 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
124 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
125 Bán buôn quặng kim loại 46621
126 Bán buôn sắt, thép 46622
127 Bán buôn kim loại khác 46623
128 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
129 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
130 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
131 Bán buôn xi măng 46632
132 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
133 Bán buôn kính xây dựng 46634
134 Bán buôn sơn, vécni 46635
135 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
136 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
137 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
138 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
139 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
140 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
141 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
142 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
143 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
144 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
145 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
146 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
147 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
148 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
149 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
150 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
151 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
152 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
153 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
154 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
155 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
156 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
157 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
158 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
159 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
160 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
161 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
162 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
163 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
164 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
165 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
166 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
167 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
168 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
169 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
170 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
171 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
172 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
173 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
174 Vận tải đường ống 49400
175 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
176 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
177 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
178 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
179 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
180 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
181 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
182 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
183 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
184 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
185 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không 5223
186 Dịch vụ điều hành bay 52231
187 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp khác cho vận tải hàng không 52239
188 Bốc xếp hàng hóa 5224
189 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
190 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
191 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
192 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
193 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
194 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
195 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
196 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
197 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
198 Bưu chính 53100
199 Chuyển phát 53200
200 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
201 Khách sạn 55101
202 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
203 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
204 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
205 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
206 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
207 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
208 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
209 Dịch vụ ăn uống khác 56290