Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Hồng én

HONG EN COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Hồng én - HONG EN COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Lô 105, Tổ 10, Khu dãn dân Mậu Lương - Quận Hà Đông - Hà Nội. Mã số thuế 0104933138 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hà Đông

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0104933138

Ngày cấp 28-09-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Hồng én

Tên giao dịch

HONG EN COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hà Đông Điện thoại / Fax 0462917476 / 097316896
Địa chỉ trụ sở

Lô 105, Tổ 10, Khu dãn dân Mậu Lương - Quận Hà Đông - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0462917476 / 097316896
Địa chỉ nhận thông báo thuế Lô 105, Tổ 10, Khu dãn dân Mậu Lương - - Quận Hà Đông - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0104933138 / 04-10-2010 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-11-2011
Ngày bắt đầu HĐ 9/28/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Ngô Thị Nhạn

Địa chỉ chủ sở hữu

Lô 105, tổ 10, khu dân cư mới Kiến Hưng-Quận Hà Đông-Hà Nội

Tên giám đốc

Ngô Thị Nhạn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0104933138, 0462917476, HONG EN COMPANY LIMITED, Hà Nội, Quận Hà Đông, Ngô Thị Nhạn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
2 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
3 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
4 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
5 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
6 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
7 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
8 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
9 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
10 Xây dựng nhà các loại 41000
11 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
12 Bán buôn thực phẩm 4632
13 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
14 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
15 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
16 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
17 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600