Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Và Đầu Tư Đỗ Trang

DO TRANG TRAIN CO.,LTD

Công Ty TNHH Thương Mại Và Đầu Tư Đỗ Trang - DO TRANG TRAIN CO.,LTD có địa chỉ tại Thôn Núi Bé - Xã Nam Phương Tiến - Huyện Chương Mỹ - Hà Nội. Mã số thuế 0104939394 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Chương Mỹ

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0104939394

Ngày cấp 01-10-2010 Ngày đóng MST 01-11-2012
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Và Đầu Tư Đỗ Trang

Tên giao dịch

DO TRANG TRAIN CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Chương Mỹ Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Núi Bé - Xã Nam Phương Tiến - Huyện Chương Mỹ - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Núi Bé - Xã Nam Phương Tiến - Huyện Chương Mỹ - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0104939394 / 18-11-2011 Cơ quan cấp BRO No. 3
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-11-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 11 Tổng số lao động 11
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Quang Huy

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Yên Phú-Xã Liên Ninh-Huyện Thanh Trì-Hà Nội

Tên giám đốc

Trần Quang Huy

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0104939394, DO TRANG TRAIN CO.,LTD, Hà Nội, Huyện Chương Mỹ, Xã Nam Phương Tiến, Trần Quang Huy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661