Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Hsc Việt Nam

HSC VIET NAM ., JSC

Công Ty Cổ Phần Hsc Việt Nam - HSC VIET NAM ., JSC có địa chỉ tại Số 7, ngõ 409 Đội Cấn - Quận Ba Đình - Hà Nội. Mã số thuế 0104943545 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Ba Đình

Ngành nghề kinh doanh chính: Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0104943545

Ngày cấp 05-10-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Hsc Việt Nam

Tên giao dịch

HSC VIET NAM ., JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Ba Đình Điện thoại / Fax 0439922634 / 0438474887
Địa chỉ trụ sở

Số 7, ngõ 409 Đội Cấn - Quận Ba Đình - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0439922634 / 0438474887
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 7, ngõ 409 Đội Cấn - - Quận Ba Đình - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0104943545 / 11-10-2010 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-10-2010
Ngày bắt đầu HĐ 10/5/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 4 Tổng số lao động 4
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-101 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Mai Thanh Hà Huế

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 8/79A Lương Khánh Thiện-Quận Hoàng Mai-Hà Nội

Tên giám đốc

Mai Thanh Hà Huế

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 0104943545, 0439922634, HSC VIET NAM ., JSC, Hà Nội, Quận Ba Đình, Mai Thanh Hà Huế

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
2 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
3 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
4 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
5 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
6 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
7 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
8 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
9 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
10 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
11 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
12 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
13 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
14 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
15 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
16 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
17 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
18 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
19 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
20 Thu gom rác thải không độc hại 38110
21 Thu gom rác thải độc hại 3812
22 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
23 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
24 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
25 Xây dựng nhà các loại 41000
26 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
27 Xây dựng công trình công ích 42200
28 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
29 Lắp đặt hệ thống điện 43210
30 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
31 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
32 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
33 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
34 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
35 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
36 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
37 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
38 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
39 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
40 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200