Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Khoa Khôi

\

Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Khoa Khôi - \ có địa chỉ tại Thôn Đồi 1 - Xã Đông Phương Yên - Huyện Chương Mỹ - Hà Nội. Mã số thuế 0104951659 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Chương Mỹ

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0104951659

Ngày cấp 11-10-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Khoa Khôi

Tên giao dịch

\

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Chương Mỹ Điện thoại / Fax 0987771644 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Đồi 1 - Xã Đông Phương Yên - Huyện Chương Mỹ - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0987771644 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Đồi 1 - Xã Đông Phương Yên - Huyện Chương Mỹ - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0104951659 / 15-10-2010 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-10-2010
Ngày bắt đầu HĐ 10/11/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Trọng Khoa

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Đồi 1-Xã Đông Phương Yên-Huyện Chương Mỹ-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Trọng Khoa

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0104951659, 0987771644, \, Hà Nội, Huyện Chương Mỹ, Xã Đông Phương Yên, Nguyễn Trọng Khoa

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
2 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
3 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
4 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
5 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
6 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
7 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
8 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
9 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
10 Bán buôn gạo 46310
11 Bán buôn thực phẩm 4632
12 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
13 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
14 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
15 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
16 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
17 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
18 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
19 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
20 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990