Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Anh Ngọc

ANH NGOC INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Anh Ngọc - ANH NGOC INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY có địa chỉ tại Số 283, đường Nguyễn Văn Linh - Quận Long Biên - Hà Nội. Mã số thuế 0104962347 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Long Biên

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác và thu gom than cứng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0104962347

Ngày cấp 18-10-2010 Ngày đóng MST 26-03-2015
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Anh Ngọc

Tên giao dịch

ANH NGOC INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quận Long Biên Điện thoại / Fax 0466823119 /
Địa chỉ trụ sở

Số 283, đường Nguyễn Văn Linh - Quận Long Biên - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0466823119 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 283, đường Nguyễn Văn Linh - - Quận Long Biên - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0104962347 / 29-10-2010 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-12-2011
Ngày bắt đầu HĐ 8/15/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-435 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Ngọc

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 4, Khối 1-Quận Long Biên-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Ngọc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác và thu gom than cứng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0104962347, 0466823119, ANH NGOC INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY, Hà Nội, Quận Long Biên, Nguyễn Văn Ngọc

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác gỗ 02210
2 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
3 Khai thác thuỷ sản biển 03110
4 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
5 Khai thác và thu gom than cứng 05100
6 Khai thác và thu gom than non 05200
7 Khai thác dầu thô 06100
8 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
9 Khai thác quặng sắt 07100
10 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
11 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
12 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
13 Sản xuất sợi 13110
14 Sản xuất vải dệt thoi 13120
15 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
16 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
17 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
18 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
19 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
20 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
21 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
22 Tái chế phế liệu 3830
23 Đại lý 46101
24 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
25 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
26 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
27 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
28 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
29 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
30 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
31 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
32 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
33 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
34 Giáo dục nghề nghiệp 8532