Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần ô Dù Mùa Xuân

SPRING UMBRELLA.,JSC

Công Ty Cổ Phần ô Dù Mùa Xuân - SPRING UMBRELLA.,JSC có địa chỉ tại Số 28 tổ 49 - Quận Cầu Giấy - Hà Nội. Mã số thuế 0104989483 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0104989483

Ngày cấp 04-11-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần ô Dù Mùa Xuân

Tên giao dịch

SPRING UMBRELLA.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy Điện thoại / Fax 0985493668 /
Địa chỉ trụ sở

Số 28 tổ 49 - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0985493668 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 28 tổ 49 - - Quận Cầu Giấy - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0104989483 / 10-11-2010 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-11-2010
Ngày bắt đầu HĐ 4/24/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 25 Tổng số lao động 25
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-191 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Minh Tuấn

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 4, B20 đường Nghĩa Tân-Quận Cầu Giấy-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Minh Tuấn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0104989483, 0985493668, SPRING UMBRELLA.,JSC, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Nguyễn Minh Tuấn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
6 Trồng cây lấy sợi 01160
7 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
8 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
9 Trồng cây hàng năm khác 01190
10 Trồng cây ăn quả 0121
11 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
12 Trồng cây điều 01230
13 Trồng cây hồ tiêu 01240
14 Trồng cây cao su 01250
15 Trồng cây cà phê 01260
16 Trồng cây chè 01270
17 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
18 Trồng cây lâu năm khác 01290
19 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
20 Chăn nuôi trâu, bò 01410
21 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
22 Chăn nuôi dê, cừu 01440
23 Chăn nuôi lợn 01450
24 Chăn nuôi gia cầm 0146
25 Chăn nuôi khác 01490
26 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
27 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
28 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
29 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
30 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
31 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
32 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
33 Khai thác gỗ 02210
34 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
35 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
36 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
37 Khai thác thuỷ sản biển 03110
38 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
39 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
40 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
41 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
42 Khai thác và thu gom than cứng 05100
43 Khai thác và thu gom than non 05200
44 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
45 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
46 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
47 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
48 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
49 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
50 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
51 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
52 Sản xuất đường 10720
53 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
54 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
55 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
56 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
57 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
58 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
59 Sản xuất sợi 13110
60 Sản xuất vải dệt thoi 13120
61 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
62 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
63 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
64 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
65 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
66 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
67 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú 15110
68 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
69 Sản xuất giày dép 15200
70 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
71 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
72 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
73 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
74 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
75 In ấn 18110
76 Dịch vụ liên quan đến in 18120
77 Sao chép bản ghi các loại 18200
78 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
79 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
80 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
81 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
82 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
83 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
84 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
85 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
86 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
87 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
88 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
89 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
90 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
91 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
92 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
93 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
94 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
95 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
96 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
97 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
98 Tái chế phế liệu 3830
99 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
100 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
101 Phá dỡ 43110
102 Chuẩn bị mặt bằng 43120
103 Lắp đặt hệ thống điện 43210
104 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
105 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
106 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
107 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
108 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
109 Bán buôn gạo 46310
110 Bán buôn thực phẩm 4632
111 Bán buôn đồ uống 4633
112 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
113 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
114 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
115 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
116 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
117 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
118 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
119 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
120 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
121 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
122 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
123 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
124 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
125 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
126 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
127 Dịch vụ ăn uống khác 56290
128 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
129 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
130 Quảng cáo 73100
131 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
132 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
133 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
134 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
135 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
136 Dịch vụ đóng gói 82920
137 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
138 Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên 91030
139 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210