Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Xây Dựng Pccc Đỗ Đạt

DO DAT PCCC TC CO., LTD

Công Ty TNHH Thương Mại Xây Dựng Pccc Đỗ Đạt - DO DAT PCCC TC CO., LTD có địa chỉ tại Số nhà 32, ngõ Đình 1, tổ 11 - Quận Hà Đông - Hà Nội. Mã số thuế 0105002759 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hà Đông

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105002759

Ngày cấp 12-11-2010 Ngày đóng MST 01-04-2014
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Xây Dựng Pccc Đỗ Đạt

Tên giao dịch

DO DAT PCCC TC CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hà Đông Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 32, ngõ Đình 1, tổ 11 - Quận Hà Đông - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 32, ngõ Đình 1, tổ 11 - - Quận Hà Đông - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105002759 / 18-04-2011 Cơ quan cấp BRO No. 3
Năm tài chính 01-01-2010 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-04-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Hàn Minh Hải

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ dân phố 14-Quận Hà Đông-Hà Nội

Tên giám đốc

Hàn Minh Hải

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0105002759, DO DAT PCCC TC CO., LTD, Hà Nội, Quận Hà Đông, Hàn Minh Hải

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
2 Xây dựng công trình công ích 42200
3 Phá dỡ 43110
4 Chuẩn bị mặt bằng 43120
5 Lắp đặt hệ thống điện 43210
6 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
7 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
8 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
9 Hoạt động viễn thông có dây 61100
10 Hoạt động viễn thông không dây 61200