Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Quản Lý Mipec

MIPEC MANAGEMENT CO.,LTD

Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Quản Lý Mipec - MIPEC MANAGEMENT CO.,LTD có địa chỉ tại Số 229, phố Tây Sơn - Phường Ngã Tư Sở - Quận Đống đa - Hà Nội. Mã số thuế 0105022515 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Đống đa

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105022515

Ngày cấp 24-11-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Quản Lý Mipec

Tên giao dịch

MIPEC MANAGEMENT CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Đống đa Điện thoại / Fax 0462788999 /
Địa chỉ trụ sở

Số 229, phố Tây Sơn - Phường Ngã Tư Sở - Quận Đống đa - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0462788999 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 229, phố Tây Sơn - Phường Ngã Tư Sở - Quận Đống đa - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105022515 / 24-11-2010 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-11-2010
Ngày bắt đầu HĐ 11/24/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 36 Tổng số lao động 36
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đào Ngọc Thạch

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 2, Ngõ Liên Việt, phố Nguyễn Lương Bằng-Phường Quang Trung-Quận Đống đa-Hà Nội

Tên giám đốc

Đào Ngọc Thạch

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Thị Huế

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105022515, 0462788999, MIPEC MANAGEMENT CO.,LTD, Hà Nội, Quận Đống Đa, Phường Ngã Tư Sở, Đào Ngọc Thạch, Nguyễn Thị Huế

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
2 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
3 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
4 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
5 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
6 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
7 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
8 Đúc sắt thép 24310
9 Đúc kim loại màu 24320
10 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
11 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
12 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
13 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
14 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
15 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
16 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
17 Sản xuất pin và ắc quy 27200
18 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
19 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
20 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
21 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
22 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
23 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
24 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
25 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
26 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
27 Sửa chữa thiết bị điện 33140
28 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
29 Sửa chữa thiết bị khác 33190
30 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
31 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
32 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
33 Xây dựng nhà các loại 41000
34 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
35 Xây dựng công trình công ích 42200
36 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
37 Phá dỡ 43110
38 Chuẩn bị mặt bằng 43120
39 Lắp đặt hệ thống điện 43210
40 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
41 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
42 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
43 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
44 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
45 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
46 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
47 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
48 Bán mô tô, xe máy 4541
49 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
50 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
51 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
52 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
53 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
54 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
55 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
56 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
57 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
58 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
59 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
60 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
61 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
62 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
63 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
64 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
65 Vận tải bằng xe buýt 49200
66 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
67 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
68 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
69 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
70 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
71 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
72 Lập trình máy vi tính 62010
73 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
74 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
75 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
76 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
77 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
78 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
79 Quảng cáo 73100
80 Cho thuê xe có động cơ 7710
81 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
82 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
83 Điều hành tua du lịch 79120
84 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
85 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
86 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
87 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
88 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120
89 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210
90 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 95220
91 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự 95240
92 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác 95290
93 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú 96200