Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Văn Việt Mỹ

VAN VIET MY TRADING CO.,LTD

Công Ty TNHH Thương Mại Văn Việt Mỹ - VAN VIET MY TRADING CO.,LTD có địa chỉ tại Số 53, ngõ 97, đường Văn Cao - Phường Liễu Giai - Quận Ba Đình - Hà Nội. Mã số thuế 0105025805 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Ba Đình

Ngành nghề kinh doanh chính: Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105025805

Ngày cấp 26-11-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Văn Việt Mỹ

Tên giao dịch

VAN VIET MY TRADING CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Ba Đình Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 53, ngõ 97, đường Văn Cao - Phường Liễu Giai - Quận Ba Đình - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 53, ngõ 97, đường Văn Cao - Phường Liễu Giai - Quận Ba Đình - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105025805 / 18-10-2011 Cơ quan cấp Ha noi BRO
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-12-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-441 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trịnh Quốc Văn

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Phúc Thành-Xã Châu Giang-Huyện Duy Tiên-Hà Nam

Tên giám đốc

Trịnh Quốc Văn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Trịnh Thị Nga

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Thu khác
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105025805, VAN VIET MY TRADING CO.,LTD, Hà Nội, Quận Ba Đình, Phường Liễu Giai, Trịnh Quốc Văn, Trịnh Thị Nga

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
2 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
3 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
4 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
5 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
6 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
7 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
8 Sản xuất vải dệt thoi 13120
9 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
10 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
11 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
12 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
13 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
14 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
15 In ấn 18110
16 Dịch vụ liên quan đến in 18120
17 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
18 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
19 Xây dựng nhà các loại 41000
20 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
21 Lắp đặt hệ thống điện 43210
22 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
23 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
24 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
25 Bán mô tô, xe máy 4541
26 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
27 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
28 Bán buôn gạo 46310
29 Bán buôn thực phẩm 4632
30 Bán buôn đồ uống 4633
31 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
32 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
33 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
34 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
35 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
36 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
37 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
38 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
39 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
40 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
41 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
42 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
43 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
44 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
45 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
46 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
47 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
48 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
49 Quảng cáo 73100
50 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
51 Cho thuê xe có động cơ 7710
52 Đại lý du lịch 79110
53 Điều hành tua du lịch 79120
54 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
55 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
56 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
57 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
58 Giáo dục nghề nghiệp 8532
59 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú 96200
60 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ 96330