Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Chế Tác Đồ Đá Trang Thịnh Vượng

Công Ty TNHH Chế Tác Đồ Đá Trang Thịnh Vượng có địa chỉ tại Chùa Trầm, Xã Phụng Châu, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0105041405 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Chương Mỹ

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105041405

Ngày cấp 15-12-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Chế Tác Đồ Đá Trang Thịnh Vượng

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Chương Mỹ Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Chùa Trầm, Xã Phụng Châu, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105041405 / 15-12-2010 Cơ quan cấp BRO No. 3
Năm tài chính 15-12-2010 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-12-2010
Ngày bắt đầu HĐ 12/15/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Xuân Vượng

Địa chỉ chủ sở hữu

Chùa Trầm-Xã Phụng Châu-Huyện Chương Mỹ-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0105041405, Hà Nội, Huyện Chương Mỹ, Xã Phụng Châu, Nguyễn Xuân Vượng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
2 Khai thác quặng bôxít 07221
3 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 07229
4 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
5 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
6 Khai thác đá 08101
7 Khai thác cát, sỏi 08102
8 Khai thác đất sét 08103
9 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
10 Khai thác và thu gom than bùn 08920
11 Khai thác muối 08930
12 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
13 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
14 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
15 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
16 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
17 Bảo quản gỗ 16102
18 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
19 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
20 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
21 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
22 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
23 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
24 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
25 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
26 Sản xuất plastic nguyên sinh 20131
27 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20132
28 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
29 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
30 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
31 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
32 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
33 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
34 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
35 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
36 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
37 Sản xuất xi măng 23941
38 Sản xuất vôi 23942
39 Sản xuất thạch cao 23943
40 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
41 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
42 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
43 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
44 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
45 Đúc sắt thép 24310
46 Đúc kim loại màu 24320
47 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
48 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
49 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
50 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
51 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
52 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
53 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
54 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
55 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
56 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
57 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
58 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
59 Sản xuất nhạc cụ 32200
60 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
61 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
62 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
63 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
64 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
65 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
66 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
67 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
68 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
69 Đại lý 46101
70 Môi giới 46102
71 Đấu giá 46103
72 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
73 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
74 Bán buôn hoa và cây 46202
75 Bán buôn động vật sống 46203
76 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
77 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
78 Bán buôn gạo 46310
79 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
80 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
81 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
82 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
83 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
84 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
85 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
86 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
87 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
88 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
89 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
90 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
91 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
92 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
93 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
94 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
95 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
96 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
97 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
98 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
99 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
100 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
101 Bán buôn dầu thô 46612
102 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
103 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
104 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
105 Bán buôn quặng kim loại 46621
106 Bán buôn sắt, thép 46622
107 Bán buôn kim loại khác 46623
108 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
109 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
110 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
111 Bán buôn xi măng 46632
112 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
113 Bán buôn kính xây dựng 46634
114 Bán buôn sơn, vécni 46635
115 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
116 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
117 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
118 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
119 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
120 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
121 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
122 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
123 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
124 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
125 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
126 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
127 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
128 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
129 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
130 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
131 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
132 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
133 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
134 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
135 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
136 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
137 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
138 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
139 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
140 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
141 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
142 Vận tải đường ống 49400
143 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
144 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
145 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
146 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
147 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
148 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
149 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
150 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
151 Dịch vụ ăn uống khác 56290
152 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
153 Hoạt động kiến trúc 71101
154 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
155 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
156 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
157 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
158 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
159 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
160 Quảng cáo 73100
161 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
162 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
163 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
164 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
165 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
166 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
167 Hoạt động thú y 75000
168 Cho thuê xe có động cơ 7710
169 Cho thuê ôtô 77101
170 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
171 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
172 Cho thuê băng, đĩa video 77220
173 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
174 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
175 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
176 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
177 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
178 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
179 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
180 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
181 Cung ứng lao động tạm thời 78200
182 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
183 Giáo dục trung học cơ sở 85311
184 Giáo dục trung học phổ thông 85312