Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Vũ Gia Hà Nội

VU GIA HANOI.,JSC

Công Ty Cổ Phần Vũ Gia Hà Nội - VU GIA HANOI.,JSC có địa chỉ tại G18, ngõ 130, phố Trung Kính - Quận Cầu Giấy - Hà Nội. Mã số thuế 0105063254 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy

Ngành nghề kinh doanh chính: Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105063254

Ngày cấp 21-12-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Vũ Gia Hà Nội

Tên giao dịch

VU GIA HANOI.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

G18, ngõ 130, phố Trung Kính - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế G18, ngõ 130, phố Trung Kính - - Quận Cầu Giấy - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105063254 / 21-12-2010 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2010 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-12-2010
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 0 Tổng số lao động 0
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-459 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Vũ Trường Giang

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 102- I2 Thành Công 2-Quận Đống đa-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0105063254, VU GIA HANOI.,JSC, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Vũ Trường Giang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
2 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
3 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
4 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
5 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
6 Bán mô tô, xe máy 4541
7 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
8 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
9 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
10 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
11 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
12 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
13 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
14 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
15 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
16 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
17 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
18 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
19 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
20 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
21 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
22 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
23 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
24 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
25 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
26 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
27 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
28 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
29 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
30 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
31 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
32 Bốc xếp hàng hóa 5224
33 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
34 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
35 Quảng cáo 73100
36 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
37 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
38 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000
39 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290