Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Thiết Kế Và Kiểm Định Xây Dựng Việt Nam

VINADESU.,JSC

Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Thiết Kế Và Kiểm Định Xây Dựng Việt Nam - VINADESU.,JSC có địa chỉ tại Số 147 Lô C3, khu nhà ở 3ha - Trung tâm thương mại Thị trấn - Huyện Đông Anh - Hà Nội. Mã số thuế 0105064804 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đông Anh

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105064804

Ngày cấp 21-12-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Thiết Kế Và Kiểm Định Xây Dựng Việt Nam

Tên giao dịch

VINADESU.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Đông Anh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 147 Lô C3, khu nhà ở 3ha - Trung tâm thương mại Thị trấn - Huyện Đông Anh - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 147 Lô C3, khu nhà ở 3ha - Trung tâm thương mại Thị trấn - - Huyện Đông Anh - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105064804 / 21-12-2010 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2010 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-12-2010
Ngày bắt đầu HĐ 12/20/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-189 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Đăng Hải

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 49C đường Vũ Trọng Phụng-Thành phố Nam Định-Nam Định

Tên giám đốc

Nguyễn Đăng Hải

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105064804, VINADESU.,JSC, Hà Nội, Huyện Đông Anh, Thị Trấn, Nguyễn Đăng Hải

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác gỗ 02210
2 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
3 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
4 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
5 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
6 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
7 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
8 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
9 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
10 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
11 Đúc sắt thép 24310
12 Đúc kim loại màu 24320
13 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
14 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
15 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
16 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
17 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
18 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
19 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
20 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
21 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
22 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
23 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
24 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
25 Xây dựng nhà các loại 41000
26 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
27 Xây dựng công trình công ích 42200
28 Phá dỡ 43110
29 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
30 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
31 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
32 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
33 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
34 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
35 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
36 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
37 Bán mô tô, xe máy 4541
38 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
39 Đại lý 46101
40 Môi giới 46102
41 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
42 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
43 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
44 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
45 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
46 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
47 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
48 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
49 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
50 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
51 Hoạt động kiến trúc 71101
52 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
53 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
54 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300