Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Công Nghệ Lạc Hồng

LAC HONG TECH CO., LTD

Công Ty TNHH Công Nghệ Lạc Hồng - LAC HONG TECH CO., LTD có địa chỉ tại 10/67 ngõ Gốc Đề, phố Minh Khai - Quận Hoàng Mai - Hà Nội. Mã số thuế 0105077578 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Hoàng Mai

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105077578

Ngày cấp 24-12-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Công Nghệ Lạc Hồng

Tên giao dịch

LAC HONG TECH CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quận Hoàng Mai Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

10/67 ngõ Gốc Đề, phố Minh Khai - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 10/67 ngõ Gốc Đề, phố Minh Khai - - Quận Hoàng Mai - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105077578 / 24-12-2010 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-12-2010
Ngày bắt đầu HĐ 12/24/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Ngọc Tiến

Địa chỉ chủ sở hữu

Phòng 1102, Nơ 22, khu đô thị Pháp Vân Tứ Hiệp-Quận Hoàng Mai-Hà Nội

Tên giám đốc

Lê Ngọc Tiến

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105077578, LAC HONG TECH CO., LTD, Hà Nội, Quận Hoàng Mai, Lê Ngọc Tiến

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
2 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
3 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
4 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
5 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
6 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
7 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
8 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
9 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
10 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
11 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
12 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
13 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
14 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
15 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
16 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
17 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
18 Sửa chữa thiết bị điện 33140
19 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
20 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
21 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
22 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
23 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
24 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
25 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
26 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
27 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
28 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
29 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
30 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
31 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
32 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
33 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
34 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
35 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
36 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
37 Dịch vụ ăn uống khác 56290
38 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
39 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
40 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
41 Cho thuê xe có động cơ 7710
42 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
43 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
44 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
45 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
46 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120
47 Hoạt động thể thao khác 93190
48 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
49 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290