Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Cơ Kim Khí Việt Nam

VIETNAM ME CO.,LTD

Công Ty TNHH Cơ Kim Khí Việt Nam - VIETNAM ME CO.,LTD có địa chỉ tại Số 59, ngõ 339, đường Vĩnh Hưng - Quận Hoàng Mai - Hà Nội. Mã số thuế 0105077592 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Hoàng Mai

Ngành nghề kinh doanh chính: Đúc sắt thép

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105077592

Ngày cấp 24-12-2010 Ngày đóng MST 30-09-2015
Tên chính thức

Công Ty TNHH Cơ Kim Khí Việt Nam

Tên giao dịch

VIETNAM ME CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quận Hoàng Mai Điện thoại / Fax 0436434470 / 0436435223
Địa chỉ trụ sở

Số 59, ngõ 339, đường Vĩnh Hưng - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0436434470 / 0436435223
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 59, ngõ 339, đường Vĩnh Hưng - - Quận Hoàng Mai - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105077592 / 24-12-2010 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-12-2010
Ngày bắt đầu HĐ 12/24/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 30 Tổng số lao động 30
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-099 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đào Thị Liên

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 10/76 Lê Hồng Phong-Thành phố Nam Định-Nam Định

Tên giám đốc

Đào Thị Liên

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Đúc sắt thép Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105077592, 0436434470, VIETNAM ME CO.,LTD, Hà Nội, Quận Hoàng Mai, Đào Thị Liên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đúc sắt thép 24310
2 Đúc kim loại màu 24320
3 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
4 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
5 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
6 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
7 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
8 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
9 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
10 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
11 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
12 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
13 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
14 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
15 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
16 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
17 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
18 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
19 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
20 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
21 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
22 Sửa chữa thiết bị điện 33140
23 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
24 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
25 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
26 Thu gom rác thải không độc hại 38110
27 Thu gom rác thải độc hại 3812
28 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
29 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
30 Xây dựng nhà các loại 41000
31 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
32 Lắp đặt hệ thống điện 43210
33 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
34 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
35 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
36 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
37 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
38 Bán buôn tổng hợp 46900
39 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
40 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
41 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
42 Đại lý du lịch 79110