Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Và Phát Triển Xây Dựng Việt Trung

VIETTRUNGINCODEV.,JSC

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Và Phát Triển Xây Dựng Việt Trung - VIETTRUNGINCODEV.,JSC có địa chỉ tại Số 36/49 ngõ 64 Nguyễn Lương Bằng - Quận Đống đa - Hà Nội. Mã số thuế 0105078652 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Đống đa

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105078652

Ngày cấp 27-12-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Và Phát Triển Xây Dựng Việt Trung

Tên giao dịch

VIETTRUNGINCODEV.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Đống đa Điện thoại / Fax 0462766031 /
Địa chỉ trụ sở

Số 36/49 ngõ 64 Nguyễn Lương Bằng - Quận Đống đa - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0462766031 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 36/49 ngõ 64 Nguyễn Lương Bằng - - Quận Đống đa - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105078652 / 27-12-2010 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-12-2010
Ngày bắt đầu HĐ 12/27/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Ngô Chí Trung

Địa chỉ chủ sở hữu

Nhà N6 - 2, khu Sống Hoàng-Quận Hoàng Mai-Hà Nội

Tên giám đốc

Ngô Chí Trung

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105078652, 0462766031, VIETTRUNGINCODEV.,JSC, Hà Nội, Quận Đống Đa, Ngô Chí Trung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Khai thác gỗ 02210
3 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
4 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
5 Khai thác và thu gom than cứng 05100
6 Khai thác và thu gom than non 05200
7 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
8 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
9 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
10 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
11 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
12 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
13 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
14 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
15 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
16 Đúc sắt thép 24310
17 Đúc kim loại màu 24320
18 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
19 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
20 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
21 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
22 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
23 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
24 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
25 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
26 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
27 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
28 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
29 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
30 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
31 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
32 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
33 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
34 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
35 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
36 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
37 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
38 Thu gom rác thải không độc hại 38110
39 Thu gom rác thải độc hại 3812
40 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
41 Tái chế phế liệu 3830
42 Xây dựng nhà các loại 41000
43 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
44 Xây dựng công trình công ích 42200
45 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
46 Phá dỡ 43110
47 Chuẩn bị mặt bằng 43120
48 Lắp đặt hệ thống điện 43210
49 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
50 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
51 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
52 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
53 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
54 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
55 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
56 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
57 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
58 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
59 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
60 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
61 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
62 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
63 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
64 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
65 Dịch vụ ăn uống khác 56290
66 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
67 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
68 Cho thuê xe có động cơ 7710
69 Cho thuê ôtô 77101
70 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
71 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
72 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
73 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
74 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990