Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Và Dịch Vụ Thương Mại Tiến Đạt

TIEN DAT CONSTRUCTION .,JSC

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Và Dịch Vụ Thương Mại Tiến Đạt - TIEN DAT CONSTRUCTION .,JSC có địa chỉ tại Khối 2 - Xã Phù Lỗ - Huyện Sóc Sơn - Hà Nội. Mã số thuế 0105089439 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Sóc sơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105089439

Ngày cấp 30-12-2010 Ngày đóng MST 04-12-2012
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Và Dịch Vụ Thương Mại Tiến Đạt

Tên giao dịch

TIEN DAT CONSTRUCTION .,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Sóc sơn Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Khối 2 - Xã Phù Lỗ - Huyện Sóc Sơn - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khối 2 - Xã Phù Lỗ - Huyện Sóc Sơn - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105089439 / 30-12-2010 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2010 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-12-2010
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Tiến ất

Địa chỉ chủ sở hữu

Khối 2-Xã Phù Lỗ-Huyện Sóc Sơn-Hà Nội

Tên giám đốc

Trần Tiến ất

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105089439, TIEN DAT CONSTRUCTION .,JSC, Hà Nội, Huyện Sóc Sơn, Xã Phù Lỗ, Trần Tiến ất

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đúc sắt thép 24310
2 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
3 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
4 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
5 Xây dựng nhà các loại 41000
6 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
7 Xây dựng công trình công ích 42200
8 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
9 Phá dỡ 43110
10 Chuẩn bị mặt bằng 43120
11 Lắp đặt hệ thống điện 43210
12 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
13 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
14 Đại lý 46101
15 Bán buôn đồ uống 4633
16 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
17 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
18 Bán buôn quặng kim loại 46621
19 Bán buôn sắt, thép 46622
20 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
21 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
22 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
23 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
24 Cho thuê xe có động cơ 7710