Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Pencitar

PENCITARCO.,LTD

Công Ty TNHH Pencitar - PENCITARCO.,LTD có địa chỉ tại Xóm 1, làng Phú Đô - Phường Phú Đô - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội. Mã số thuế 0105091734 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm

Ngành nghề kinh doanh chính: Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105091734

Ngày cấp 31-12-2010 Ngày đóng MST 11-07-2011
Tên chính thức

Công Ty TNHH Pencitar

Tên giao dịch

PENCITARCO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Xóm 1, làng Phú Đô - Phường Phú Đô - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Xóm 1, làng Phú Đô - Xã Mễ Trì - Huyện Từ Liêm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105091734 / 31-12-2010 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-12-2010
Ngày bắt đầu HĐ 12/30/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Đăng Quang

Địa chỉ chủ sở hữu

-Thị trấn Sông Thao-Huyện Cẩm Khê-Phú Thọ

Tên giám đốc

Nguyễn Đăng Quang

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tiền thuế đất
  • Thu khác
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105091734, PENCITARCO.,LTD, Hà Nội, Quận Nam Từ Liêm, Phường Phú Đô, Nguyễn Đăng Quang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 In ấn 18110
2 Dịch vụ liên quan đến in 18120
3 Sao chép bản ghi các loại 18200
4 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
5 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
6 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
7 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
8 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
9 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
10 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
11 Xây dựng nhà các loại 41000
12 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
13 Xây dựng công trình công ích 42200
14 Lắp đặt hệ thống điện 43210
15 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
16 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
17 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
18 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
19 Quảng cáo 73100
20 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
21 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
22 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300