Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Phát Triển Nông Nghiệp Xanh

GADCO.,JSC

Công Ty Cổ Phần Phát Triển Nông Nghiệp Xanh - GADCO.,JSC có địa chỉ tại Số 101,ngõ Tự Do, phố Đại La - Phường Đồng Tâm - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội. Mã số thuế 0105091854 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105091854

Ngày cấp 31-12-2010 Ngày đóng MST 10-10-2012
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Phát Triển Nông Nghiệp Xanh

Tên giao dịch

GADCO.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 101,ngõ Tự Do, phố Đại La - Phường Đồng Tâm - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 101,ngõ Tự Do, phố Đại La - Phường Đồng Tâm - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105091854 / 31-12-2010 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-12-2010
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-011 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Thị Bích Thuỷ

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 101, A1, Tập thể Kinh tế quốc dân, phố Đại La-Phường Đồng Tâm-Quận Hai Bà Trưng-Hà Nội

Tên giám đốc

Trần Thị Bích Thuỷ

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105091854, GADCO.,JSC, Hà Nội, Quận Hai Bà Trưng, Phường Đồng Tâm, Trần Thị Bích Thuỷ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây hàng năm khác 01190
3 Trồng cây ăn quả 0121
4 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
5 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
6 Chăn nuôi trâu, bò 01410
7 Chăn nuôi lợn 01450
8 Chăn nuôi gia cầm 0146
9 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
10 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
11 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
12 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
13 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
14 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
15 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
16 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
17 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
18 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
19 Bán buôn thực phẩm 4632
20 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
21 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
22 Đại lý du lịch 79110
23 Điều hành tua du lịch 79120
24 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300