Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Đầu Tư Xuân Phát Việt Nam

VINAXUP CO.,LTD

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Đầu Tư Xuân Phát Việt Nam - VINAXUP CO.,LTD có địa chỉ tại Số 168B Ngô Gia Tự, tổ 1, khối 4 - Phường Đức Giang - Quận Long Biên - Hà Nội. Mã số thuế 0105097581 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Long Biên

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105097581

Ngày cấp 04-01-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Đầu Tư Xuân Phát Việt Nam

Tên giao dịch

VINAXUP CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quận Long Biên Điện thoại / Fax 0977817225 / 098360817
Địa chỉ trụ sở

Số 168B Ngô Gia Tự, tổ 1, khối 4 - Phường Đức Giang - Quận Long Biên - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0977817225 / 098360817
Địa chỉ nhận thông báo thuế P202-CT18-T10 đô thị Việt Hưng - - Quận Long Biên - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105097581 / 04-01-2011 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-12-2010
Ngày bắt đầu HĐ 1/4/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Bùi Quốc Hùng

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 405A, N14, Tập thể Bộ Đội Biên phòng-Phường Bạch Đằng-Quận Hai Bà Trưng-Hà Nội

Tên giám đốc

Bùi Quốc Hùng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 0105097581, 0977817225, VINAXUP CO.,LTD, Hà Nội, Quận Long Biên, Phường Đức Giang, Bùi Quốc Hùng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
6 Trồng cây lấy sợi 01160
7 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
8 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
9 Trồng cây ăn quả 0121
10 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
11 Trồng cây điều 01230
12 Trồng cây hồ tiêu 01240
13 Trồng cây cao su 01250
14 Trồng cây cà phê 01260
15 Trồng cây chè 01270
16 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
17 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
18 Chăn nuôi trâu, bò 01410
19 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
20 Chăn nuôi dê, cừu 01440
21 Chăn nuôi gia cầm 0146
22 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
23 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
24 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
25 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
26 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
27 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
28 Khai thác gỗ 02210
29 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
30 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
31 Khai thác thuỷ sản biển 03110
32 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
33 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
34 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
35 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
36 Khai thác và thu gom than cứng 05100
37 Khai thác và thu gom than non 05200
38 Khai thác dầu thô 06100
39 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
40 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
41 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
42 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
43 Khai thác và thu gom than bùn 08920
44 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
45 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
46 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
47 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
48 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
49 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
50 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
51 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
52 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
53 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
54 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
55 Đúc sắt thép 24310
56 Đúc kim loại màu 24320
57 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
58 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
59 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
60 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
61 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
62 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
63 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
64 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
65 Bán buôn gạo 46310
66 Bán buôn thực phẩm 4632
67 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
68 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
69 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
70 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
71 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
72 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
73 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
74 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
75 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
76 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
77 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
78 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
79 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
80 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
81 Giáo dục nghề nghiệp 8532
82 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
83 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
84 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600