Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Hà Nội Tân Hợp Trí

TANHOPTRI HN .,JSC

Công Ty Cổ Phần Hà Nội Tân Hợp Trí - TANHOPTRI HN .,JSC có địa chỉ tại Số nhà 101 B2, khu tập thể Đồng Xa - Phường Mai Dịch - Quận Cầu Giấy - Hà Nội. Mã số thuế 0105099405 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105099405

Ngày cấp 05-01-2011 Ngày đóng MST 04-07-2014
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Hà Nội Tân Hợp Trí

Tên giao dịch

TANHOPTRI HN .,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy Điện thoại / Fax 0466700376 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 101 B2, khu tập thể Đồng Xa - Phường Mai Dịch - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0466700376 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 101 B2, khu tập thể Đồng Xa - Phường Mai Dịch - Quận Cầu Giấy - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105099405 / 03-11-2011 Cơ quan cấp BRO No. 2
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-11-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thế Huy Tuấn

Địa chỉ chủ sở hữu

Khối phố 11-Phường An Xuân-Thành phố Tam Kỳ-Quảng Nam

Tên giám đốc

Nguyễn Thế Huy Tuấn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0105099405, 0466700376, TANHOPTRI HN .,JSC, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Phường Mai Dịch, Nguyễn Thế Huy Tuấn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sửa chữa thiết bị điện 33140
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
5 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
6 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
7 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
8 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100