Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Thực Phẩm Aluowa Việt Nam

ALUOWA VIET NAM TRADING FOOD COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Thương Mại Thực Phẩm Aluowa Việt Nam - ALUOWA VIET NAM TRADING FOOD COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Thôn Đa Phúc - Huyện Quốc Oai - Hà Nội. Mã số thuế 0105104951 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Quốc Oai

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ lưu trú ngắn ngày

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105104951

Ngày cấp 06-01-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Thực Phẩm Aluowa Việt Nam

Tên giao dịch

ALUOWA VIET NAM TRADING FOOD COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Quốc Oai Điện thoại / Fax 0433679235 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Đa Phúc - Huyện Quốc Oai - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0433679235 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Đa Phúc - - Huyện Quốc Oai - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105104951 / 06-01-2011 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-01-2011
Ngày bắt đầu HĐ 1/6/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 30 Tổng số lao động 30
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đào Trọng Vinh

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Đa Phúc-Huyện Quốc Oai-Hà Nội

Tên giám đốc

Đào Trọng Vinh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105104951, 0433679235, ALUOWA VIET NAM TRADING FOOD COMPANY LIMITED, Hà Nội, Huyện Quốc Oai, Đào Trọng Vinh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
2 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
3 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
4 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
5 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
6 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
7 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
8 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
9 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
10 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
11 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
12 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
13 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
14 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
15 Xây dựng nhà các loại 41000
16 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
17 Phá dỡ 43110
18 Chuẩn bị mặt bằng 43120
19 Lắp đặt hệ thống điện 43210
20 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
21 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
22 Bán mô tô, xe máy 4541
23 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
24 Bán buôn thực phẩm 4632
25 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
26 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
27 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
28 Bán buôn tổng hợp 46900
29 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
30 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
31 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
32 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
33 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
34 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
35 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
36 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
37 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
38 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
39 Cho thuê xe có động cơ 7710
40 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990

Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện

STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0105104951 Địa Điểm Kinh Doanh Đan Phượng - Cụng Ty TNHH Xõy Dựng Thươn Thụn Đoàn Khờ
2 0105104951 Địa Điểm Kinh Doanh Số 02 - Cụng Ty TNHH Xõy Dựng Thương Mại Thụn Thượng Hội
3 0105104951 Địa Điểm Kinh Doanh - Cụng Ty TNHH Thương Mại Thực Phẩm Aluo Thụn 7