Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Cty Hà Nội

CTY HA NOI CO., LTD

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Cty Hà Nội - CTY HA NOI CO., LTD có địa chỉ tại Số 633 Lạc Long Quân - Quận Tây Hồ - Hà Nội. Mã số thuế 0105105592 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Tây Hồ

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác và thu gom than cứng

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105105592

Ngày cấp 07-01-2011 Ngày đóng MST 03-11-2015
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Cty Hà Nội

Tên giao dịch

CTY HA NOI CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Tây Hồ Điện thoại / Fax 0437101697 /
Địa chỉ trụ sở

Số 633 Lạc Long Quân - Quận Tây Hồ - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0437101697 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 633 Lạc Long Quân - - Quận Tây Hồ - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105105592 / 07-01-2011 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-01-2011
Ngày bắt đầu HĐ 1/7/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-433 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Thảo

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn 2-Huyện Nghĩa Đàn-Nghệ An

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Thảo

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác và thu gom than cứng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105105592, 0437101697, CTY HA NOI CO., LTD, Hà Nội, Quận Tây Hồ, Nguyễn Thị Thảo

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
2 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
3 Khai thác gỗ 02210
4 Khai thác thuỷ sản biển 03110
5 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
6 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
7 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
8 Khai thác và thu gom than cứng 05100
9 Khai thác và thu gom than non 05200
10 Khai thác dầu thô 06100
11 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
12 Khai thác quặng sắt 07100
13 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
14 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
15 Khai thác và thu gom than bùn 08920
16 Khai thác muối 08930
17 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
18 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
19 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
20 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
21 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
22 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
23 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
24 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
25 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
26 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
27 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
28 In ấn 18110
29 Dịch vụ liên quan đến in 18120
30 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
31 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
32 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
33 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
34 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
35 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
36 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
37 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
38 Xây dựng nhà các loại 41000
39 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
40 Xây dựng công trình công ích 42200
41 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
42 Phá dỡ 43110
43 Chuẩn bị mặt bằng 43120
44 Lắp đặt hệ thống điện 43210
45 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
46 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
47 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
48 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
49 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
50 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
51 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
52 Bán mô tô, xe máy 4541
53 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
54 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
55 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
56 Bán buôn thực phẩm 4632
57 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
58 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
59 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
60 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
61 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
62 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
63 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
64 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
65 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
66 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
67 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
68 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
69 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
70 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
71 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
72 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
73 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
74 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
75 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
76 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
77 Quảng cáo 73100
78 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
79 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
80 Đại lý du lịch 79110
81 Điều hành tua du lịch 79120
82 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
83 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
84 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
85 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
86 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000