Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Khoa Học Và Công Nghệ Môi Trường Hà Nội

Công Ty Cổ Phần Khoa Học Và Công Nghệ Môi Trường Hà Nội có địa chỉ tại Số 34, ngõ 8, đường Lê Quang Đạo - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội. Mã số thuế 0105106155 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm

Ngành nghề kinh doanh chính: Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105106155

Ngày cấp 07-01-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Khoa Học Và Công Nghệ Môi Trường Hà Nội

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm Điện thoại / Fax 0437858094 /
Địa chỉ trụ sở

Số 34, ngõ 8, đường Lê Quang Đạo - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0437858094 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 34, ngõ 8, đường Lê Quang Đạo - - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105106155 / 07-01-2011 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-01-2011
Ngày bắt đầu HĐ 1/7/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Trung Dũng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ dân phố số 3-Quận Nam Từ Liêm-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Trung Dũng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105106155, 0437858094, Hà Nội, Quận Nam Từ Liêm, Nguyễn Trung Dũng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
2 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
3 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
4 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
5 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
6 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
7 Thu gom rác thải không độc hại 38110
8 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
9 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
10 Tái chế phế liệu 3830
11 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
12 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
13 Bán buôn thực phẩm 4632
14 Bán buôn đồ uống 4633
15 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
16 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
17 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
18 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
19 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
20 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
21 Quảng cáo 73100
22 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
23 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
24 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990