Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Đầu Tư Eig

EIG ASSET., JSC

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Đầu Tư Eig - EIG ASSET., JSC có địa chỉ tại Số 3/55, phố Đỗ Quang - Quận Cầu Giấy - Hà Nội. Mã số thuế 0105111130 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy

Ngành nghề kinh doanh chính: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105111130

Ngày cấp 11-01-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Đầu Tư Eig

Tên giao dịch

EIG ASSET., JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy Điện thoại / Fax 0435690141 / 0435690141
Địa chỉ trụ sở

Số 3/55, phố Đỗ Quang - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0435690141 / 0435690141
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 3/55, phố Đỗ Quang - - Quận Cầu Giấy - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105111130 / 11-01-2011 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-01-2011
Ngày bắt đầu HĐ 1/11/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-400-401 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Thị Nguyệt Nga

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 2, ngách 189/61, đường Hoàng Hoa Thám-Quận Ba Đình-Hà Nội

Tên giám đốc

Lê Đình Vinh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105111130, 0435690141, EIG ASSET., JSC, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Trần Thị Nguyệt Nga, Lê Đình Vinh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây lấy sợi 01160
6 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
7 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
8 Trồng cây hàng năm khác 01190
9 Trồng cây ăn quả 0121
10 Trồng cây điều 01230
11 Trồng cây hồ tiêu 01240
12 Trồng cây cao su 01250
13 Trồng cây cà phê 01260
14 Trồng cây chè 01270
15 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
16 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
17 Chăn nuôi trâu, bò 01410
18 Chăn nuôi dê, cừu 01440
19 Chăn nuôi lợn 01450
20 Chăn nuôi gia cầm 0146
21 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
22 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
23 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
24 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
25 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
26 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
27 Khai thác gỗ 02210
28 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
29 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
30 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
31 Khai thác thuỷ sản biển 03110
32 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
33 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
34 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
35 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
36 Khai thác và thu gom than cứng 05100
37 Khai thác và thu gom than non 05200
38 Khai thác dầu thô 06100
39 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
40 Khai thác quặng sắt 07100
41 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
42 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
43 Khai thác và thu gom than bùn 08920
44 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
45 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
46 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
47 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
48 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
49 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
50 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
51 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
52 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
53 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
54 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
55 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
56 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
57 In ấn 18110
58 Dịch vụ liên quan đến in 18120
59 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
60 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
61 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
62 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
63 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
64 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
65 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
66 Đúc sắt thép 24310
67 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
68 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
69 Xây dựng nhà các loại 41000
70 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
71 Xây dựng công trình công ích 42200
72 Phá dỡ 43110
73 Chuẩn bị mặt bằng 43120
74 Lắp đặt hệ thống điện 43210
75 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
76 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
77 Đại lý 46101
78 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
79 Bán buôn gạo 46310
80 Bán buôn thực phẩm 4632
81 Bán buôn đồ uống 4633
82 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
83 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
84 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
85 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
86 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
87 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
88 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
89 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
90 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
91 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
92 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
93 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
94 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
95 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
96 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
97 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
98 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
99 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
100 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
101 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
102 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
103 Quảng cáo 73100
104 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
105 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
106 Đại lý du lịch 79110
107 Điều hành tua du lịch 79120
108 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
109 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
110 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
111 Giáo dục mầm non 85100
112 Giáo dục tiểu học 85200
113 Giáo dục nghề nghiệp 8532
114 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
115 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
116 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 95220