Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Giáo Dục Đại Lâm

DAI LAM EDU CO., LTD

Công Ty TNHH Giáo Dục Đại Lâm - DAI LAM EDU CO., LTD có địa chỉ tại A10 BT1 khu đô thị Văn Quán - Quận Hà Đông - Hà Nội. Mã số thuế 0105111620 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hà Đông

Ngành nghề kinh doanh chính: Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105111620

Ngày cấp 11-01-2011 Ngày đóng MST 16-05-2012
Tên chính thức

Công Ty TNHH Giáo Dục Đại Lâm

Tên giao dịch

DAI LAM EDU CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hà Đông Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

A10 BT1 khu đô thị Văn Quán - Quận Hà Đông - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế A10 BT1 khu đô thị Văn Quán - - Quận Hà Đông - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105111620 / 11-01-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-01-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Thị Xuyến

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 13 Định Công-Quận Hoàng Mai-Hà Nội

Tên giám đốc

Phạm Thị Xuyến

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105111620, DAI LAM EDU CO., LTD, Hà Nội, Quận Hà Đông, Phạm Thị Xuyến

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Giáo dục mầm non 85100
6 Giáo dục tiểu học 85200
7 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
8 Giáo dục nghề nghiệp 8532
9 Đào tạo cao đẳng 85410
10 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
11 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520