Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Chitah Việt Nam

CHITAH., JSC

Công Ty Cổ Phần Chitah Việt Nam - CHITAH., JSC có địa chỉ tại P1404, tòa tháp Thành Công, số 57, phố Láng Hạ - Quận Ba Đình - Hà Nội. Mã số thuế 0105117012 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Ba Đình

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105117012

Ngày cấp 13-01-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Chitah Việt Nam

Tên giao dịch

CHITAH., JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Ba Đình Điện thoại / Fax 0926886555 /
Địa chỉ trụ sở

P1404, tòa tháp Thành Công, số 57, phố Láng Hạ - Quận Ba Đình - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0926886555 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế P1404, tòa tháp Thành Công, số 57, phố Láng Hạ - - Quận Ba Đình - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105117012 / 13-01-2011 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-12-2011
Ngày bắt đầu HĐ 1/13/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-250-253 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Thị Thanh Huyền

Địa chỉ chủ sở hữu

Phòng 3228 CT10A khu đô thị Đại Thanh-Huyện Thanh Trì-Hà Nội

Tên giám đốc

Trần Thị Thanh Huyền

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Tiêu thụ đặc biệt
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105117012, 0926886555, CHITAH., JSC, Hà Nội, Quận Ba Đình, Trần Thị Thanh Huyền

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
2 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
3 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
4 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
5 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
6 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
7 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
8 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
9 In ấn 18110
10 Dịch vụ liên quan đến in 18120
11 Sao chép bản ghi các loại 18200
12 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
13 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
14 Xây dựng nhà các loại 41000
15 Chuẩn bị mặt bằng 43120
16 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
17 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
18 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
19 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
20 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
21 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
22 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
23 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
24 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
25 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
26 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
27 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
28 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
29 Xuất bản phần mềm 58200
30 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
31 Hoạt động hậu kỳ 59120
32 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
33 Hoạt động chiếu phim 5914
34 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
35 Cổng thông tin 63120
36 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
37 Quảng cáo 73100
38 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
39 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
40 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
41 Cho thuê xe có động cơ 7710
42 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
43 Đại lý du lịch 79110
44 Điều hành tua du lịch 79120
45 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
46 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
47 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
48 Giáo dục mầm non 85100
49 Giáo dục nghề nghiệp 8532
50 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
51 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
52 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
53 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
54 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000
55 Hoạt động thư viện và lưu trữ 91010
56 Hoạt động bảo tồn, bảo tàng 91020
57 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
58 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120
59 Hoạt động thể thao khác 93190
60 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
61 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290