Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dinh Dưỡng Quốc Tế Green Farm

GREEN FARM INTERNATIONAL .,CO LTD

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dinh Dưỡng Quốc Tế Green Farm - GREEN FARM INTERNATIONAL .,CO LTD có địa chỉ tại Số 35/172 tổ 8 phố Đại Từ - Quận Hoàng Mai - Hà Nội. Mã số thuế 0105118256 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Hoàng Mai

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105118256

Ngày cấp 13-01-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dinh Dưỡng Quốc Tế Green Farm

Tên giao dịch

GREEN FARM INTERNATIONAL .,CO LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quận Hoàng Mai Điện thoại / Fax 0436555270 /
Địa chỉ trụ sở

Số 35/172 tổ 8 phố Đại Từ - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0436555270 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 35/172 tổ 8 phố Đại Từ - - Quận Hoàng Mai - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105118256 / 13-01-2011 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-01-2011
Ngày bắt đầu HĐ 1/13/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-099 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Quốc Khánh

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 35/172, tổ 8, phố Đại Từ-Quận Hoàng Mai-Hà Nội

Tên giám đốc

Lê Quốc Khánh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0105118256, 0436555270, GREEN FARM INTERNATIONAL .,CO LTD, Hà Nội, Quận Hoàng Mai, Lê Quốc Khánh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
2 Trồng cây hàng năm khác 01190
3 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
4 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
5 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
6 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
7 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
8 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
9 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
10 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
11 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
12 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
13 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
14 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
15 Dịch vụ đóng gói 82920