Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Bcp Việt Nam

BCP VIET NAM JOINT.,JSC

Công Ty Cổ Phần Bcp Việt Nam - BCP VIET NAM JOINT.,JSC có địa chỉ tại Số 2, ngách 3/29, tổ 7, phố Phạm Tuấn Tài - Quận Cầu Giấy - Hà Nội. Mã số thuế 0105120921 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy

Ngành nghề kinh doanh chính: Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105120921

Ngày cấp 17-01-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Bcp Việt Nam

Tên giao dịch

BCP VIET NAM JOINT.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy Điện thoại / Fax 0437566735 /
Địa chỉ trụ sở

Số 2, ngách 3/29, tổ 7, phố Phạm Tuấn Tài - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0437566735 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 2, ngách 3/29, tổ 7, phố Phạm Tuấn Tài - - Quận Cầu Giấy - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105120921 / 17-01-2011 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-03-2011
Ngày bắt đầu HĐ 1/17/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-370-371 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Xuân Trung

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 15, ngõ 108, phố Đội Cấn-Quận Ba Đình-Hà Nội

Tên giám đốc

Trần Xuân Trung

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0105120921, 0437566735, BCP VIET NAM JOINT.,JSC, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Trần Xuân Trung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
3 Khai thác thuỷ sản biển 03110
4 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
5 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
6 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
7 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
8 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
9 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
10 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
11 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
12 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
13 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
14 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
15 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
16 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
17 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
18 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
19 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
20 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
21 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
22 Thu gom rác thải không độc hại 38110
23 Thu gom rác thải độc hại 3812
24 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
25 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
26 Tái chế phế liệu 3830
27 Phá dỡ 43110
28 Chuẩn bị mặt bằng 43120
29 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
30 Bán buôn thực phẩm 4632
31 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
32 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
33 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
34 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
35 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
36 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
37 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
38 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
39 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
40 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
41 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
42 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
43 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
44 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
45 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
46 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
47 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
48 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
49 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu 86990