Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Mesantex

MESANTEX ., JSC

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Mesantex - MESANTEX ., JSC có địa chỉ tại Số 21 ngõ 43/74 đường Cổ Nhuế - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội. Mã số thuế 0105122686 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Bắc Từ Liêm

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105122686

Ngày cấp 17-01-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Mesantex

Tên giao dịch

MESANTEX ., JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Bắc Từ Liêm Điện thoại / Fax 0437480386 / 0437480386
Địa chỉ trụ sở

Số 21 ngõ 43/74 đường Cổ Nhuế - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0437480386 / 0437480386
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 21 ngõ 43/74 đường Cổ Nhuế - - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105122686 / 17-01-2011 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-03-2011
Ngày bắt đầu HĐ 1/17/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Xuân Hoàng

Địa chỉ chủ sở hữu

Đoạn đường Nở Hoa, thôn Đống 2, xóm 8B-Huyện Từ Liêm-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Xuân Hoàng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105122686, 0437480386, MESANTEX ., JSC, Hà Nội, Quận Bắc Từ Liêm, Nguyễn Xuân Hoàng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
2 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
3 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
4 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
5 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
6 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
7 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
8 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
9 Sửa chữa thiết bị điện 33140
10 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
11 Xây dựng nhà các loại 41000
12 Xây dựng công trình công ích 42200
13 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
14 Phá dỡ 43110
15 Chuẩn bị mặt bằng 43120
16 Lắp đặt hệ thống điện 43210
17 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
18 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
19 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
20 Đại lý 46101
21 Môi giới 46102
22 Bán buôn gạo 46310
23 Bán buôn thực phẩm 4632
24 Bán buôn đồ uống 4633
25 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
26 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
27 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
28 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
29 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
30 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
31 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
32 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
33 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
34 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
35 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
36 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
37 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
38 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
39 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
40 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
41 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
42 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
43 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
44 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
45 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
46 Dịch vụ ăn uống khác 56290
47 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
48 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
49 Cho thuê xe có động cơ 7710
50 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
51 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
52 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300