Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Kỹ Thuật Hà Thành

HA THANH ENGINEERING COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Kỹ Thuật Hà Thành - HA THANH ENGINEERING COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Số 44, ngõ 61 Tây Sơn - Quận Đống đa - Hà Nội. Mã số thuế 0105124852 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Đống đa

Ngành nghề kinh doanh chính: Lập trình máy vi tính

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105124852

Ngày cấp 18-01-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Kỹ Thuật Hà Thành

Tên giao dịch

HA THANH ENGINEERING COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Đống đa Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 44, ngõ 61 Tây Sơn - Quận Đống đa - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 44, ngõ 61 Tây Sơn - - Quận Đống đa - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105124852 / 18-01-2011 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-01-2011
Ngày bắt đầu HĐ 1/18/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Văn Giáp

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm 2-Huyện Diễn Châu-Nghệ An

Tên giám đốc

Phạm Văn Giáp

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Lập trình máy vi tính Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105124852, HA THANH ENGINEERING COMPANY LIMITED, Hà Nội, Quận Đống Đa, Phạm Văn Giáp

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
2 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
3 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
4 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
5 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
6 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
7 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
8 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
9 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
10 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
11 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
12 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
13 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
14 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
15 Lập trình máy vi tính 62010
16 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
17 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
18 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
19 Cổng thông tin 63120
20 Quảng cáo 73100
21 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
22 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
23 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990