Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Xây Lắp Và Thương Mại Thành Vinh

Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Xây Lắp Và Thương Mại Thành Vinh có địa chỉ tại Số 9, ngách 24, ngõ 79 Dương Quảng Hàm - Quận Cầu Giấy - Hà Nội. Mã số thuế 0105125334 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy

Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105125334

Ngày cấp 18-01-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Xây Lắp Và Thương Mại Thành Vinh

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy Điện thoại / Fax 0437523796 / 0435860016
Địa chỉ trụ sở

Số 9, ngách 24, ngõ 79 Dương Quảng Hàm - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0437523796 / 0435860016
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 9, ngách 24, ngõ 79 Dương Quảng Hàm - - Quận Cầu Giấy - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105125334 / 18-01-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-01-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-099 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Cường

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 33-Quận Cầu Giấy-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Cường

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0105125334, 0437523796, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Nguyễn Văn Cường

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
2 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
3 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
4 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
5 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
6 Sản xuất máy luyện kim 28230
7 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
8 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
9 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
10 Đại lý 46101
11 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
12 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
13 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
14 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100