Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Sovico Quốc Tế

SOVICO INTERNATIONAL INVESTMENT CO., LTD

Công Ty TNHH Đầu Tư Sovico Quốc Tế - SOVICO INTERNATIONAL INVESTMENT CO., LTD có địa chỉ tại Số 26, phố Phan Bội Châu - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội. Mã số thuế 0105129628 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hoàn Kiếm

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động tư vấn quản lý

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105129628

Ngày cấp 20-01-2011 Ngày đóng MST 14-03-2012
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Sovico Quốc Tế

Tên giao dịch

SOVICO INTERNATIONAL INVESTMENT CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hoàn Kiếm Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 26, phố Phan Bội Châu - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 26, phố Phan Bội Châu - - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105129628 / 20-01-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-01-2011
Ngày bắt đầu HĐ 1/19/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-431 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Xuân Nguyên

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 10, phố Đinh Công Tráng-Quận Hoàn Kiếm-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Xuân Nguyên

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động tư vấn quản lý Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105129628, SOVICO INTERNATIONAL INVESTMENT CO., LTD, Hà Nội, Quận Hoàn Kiếm, Nguyễn Xuân Nguyên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác và thu gom than cứng 05100
2 Khai thác và thu gom than non 05200
3 Khai thác dầu thô 06100
4 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
5 Khai thác quặng sắt 07100
6 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
7 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
8 Khai thác và thu gom than bùn 08920
9 Khai thác muối 08930
10 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
11 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
12 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
13 Xây dựng nhà các loại 41000
14 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
15 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
16 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
17 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
18 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990