Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Phát Triển Đô Thị Thành Long

THANH LONG URBAN DEVELOPMENT AND CONSTRUCTION COMPANY LIMITE

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Phát Triển Đô Thị Thành Long - THANH LONG URBAN DEVELOPMENT AND CONSTRUCTION COMPANY LIMITE có địa chỉ tại 70B Phan Trọng Tuệ - Huyện Thanh Trì - Hà Nội. Mã số thuế 0105137033 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thanh Trì

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105137033

Ngày cấp 24-01-2011 Ngày đóng MST 05-06-2013
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Phát Triển Đô Thị Thành Long

Tên giao dịch

THANH LONG URBAN DEVELOPMENT AND CONSTRUCTION COMPANY LIMITE

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thanh Trì Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

70B Phan Trọng Tuệ - Huyện Thanh Trì - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 70B Phan Trọng Tuệ - - Huyện Thanh Trì - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105137033 / 24-01-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-01-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Đức Bút

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Tiền Liệt-Huyện Ninh Giang-Hải Dương

Tên giám đốc

Nguyễn Đức Bút

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0105137033, THANH LONG URBAN DEVELOPMENT AND CONSTRUCTION COMPANY LIMITE, Hà Nội, Huyện Thanh Trì, Nguyễn Đức Bút

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Lắp đặt hệ thống điện 43210
8 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
9 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
10 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300