Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thiết Bị áp Lực Bách Khoa

PPE., JSC

Công Ty Cổ Phần Thiết Bị áp Lực Bách Khoa - PPE., JSC có địa chỉ tại Nhà số 6, dãy F10 - Phường Bách Khoa - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội. Mã số thuế 0105141600 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105141600

Ngày cấp 26-01-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thiết Bị áp Lực Bách Khoa

Tên giao dịch

PPE., JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Nhà số 6, dãy F10 - Phường Bách Khoa - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Nhà số 6, dãy F10 - Phường Bách Khoa - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105141600 / 26-01-2011 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 31-05-2011
Ngày bắt đầu HĐ 1/26/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-189 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Anh Minh

Địa chỉ chủ sở hữu

410 CT2, Chung cư Skylight, 125D Minh Khai-Phường Minh Khai-Quận Hai Bà Trưng-Hà Nội

Tên giám đốc

Phạm Anh Minh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Tài nguyên
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105141600, PPE., JSC, Hà Nội, Quận Hai Bà Trưng, Phường Bách Khoa, Phạm Anh Minh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
2 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
3 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
4 Sản xuất rượu vang 11020
5 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
6 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
7 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
8 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
9 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
10 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
11 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
12 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
13 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
14 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
15 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
16 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
17 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
18 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
19 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
20 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
21 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
22 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
23 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
24 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
25 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
26 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
27 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
28 Sửa chữa thiết bị điện 33140
29 Sửa chữa thiết bị khác 33190
30 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
31 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
32 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống 35200
33 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
34 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
35 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
36 Thu gom rác thải không độc hại 38110
37 Thu gom rác thải độc hại 3812
38 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
39 Tái chế phế liệu 3830
40 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
41 Xây dựng nhà các loại 41000
42 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
43 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
44 Phá dỡ 43110
45 Chuẩn bị mặt bằng 43120
46 Lắp đặt hệ thống điện 43210
47 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
48 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
49 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
50 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
51 Bán buôn thực phẩm 4632
52 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
53 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
54 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
55 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
56 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
57 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
58 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
59 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
60 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
61 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
62 Cơ sở lưu trú khác 5590
63 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
64 Xuất bản phần mềm 58200
65 Lập trình máy vi tính 62010
66 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
67 Cổng thông tin 63120
68 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
69 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
70 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
71 Quảng cáo 73100
72 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
73 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
74 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
75 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
76 Giáo dục nghề nghiệp 8532