Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Giao Thông Hà Nội

HA NOI TRACONS., JSC

Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Giao Thông Hà Nội - HA NOI TRACONS., JSC có địa chỉ tại Số 15, Tô Hiến Thành - Phường Phúc La - Quận Hà Đông - Hà Nội. Mã số thuế 0105147948 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hà Đông

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105147948

Ngày cấp 30-01-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Giao Thông Hà Nội

Tên giao dịch

HA NOI TRACONS., JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hà Đông Điện thoại / Fax 0433541480 / 0433541480
Địa chỉ trụ sở

Số 15, Tô Hiến Thành - Phường Phúc La - Quận Hà Đông - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0433541480 / 0433541480
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 15, Tô Hiến Thành - Phường Phúc La - Quận Hà Đông - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105147948 / 30-01-2011 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-01-2012
Ngày bắt đầu HĐ 1/30/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Duy Hùng

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Phú Mỹ A-Xã Phú Sơn-Huyện Ba Vì-Hà Nội

Tên giám đốc

Phạm Duy Hùng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105147948, 0433541480, HA NOI TRACONS., JSC, Hà Nội, Quận Hà Đông, Phường Phúc La, Phạm Duy Hùng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Phá dỡ 43110
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120
6 Lắp đặt hệ thống điện 43210
7 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
8 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300