Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Sữa Ba Vì

BA VIDCO .,LTD

Công Ty TNHH Một Thành Viên Sữa Ba Vì - BA VIDCO .,LTD có địa chỉ tại Thôn Đức Thịnh - Xã Tản Lĩnh - Huyện Ba Vì - Hà Nội. Mã số thuế 0105148194 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Ba Vì

Ngành nghề kinh doanh chính: Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105148194

Ngày cấp 29-01-2011 Ngày đóng MST 13-05-2013
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Sữa Ba Vì

Tên giao dịch

BA VIDCO .,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Ba Vì Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Đức Thịnh - Xã Tản Lĩnh - Huyện Ba Vì - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Đức Thịnh - Xã Tản Lĩnh - Huyện Ba Vì - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105148194 / 20-12-2011 Cơ quan cấp BRO No. 3
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-12-2011
Ngày bắt đầu HĐ 1/29/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 200 Tổng số lao động 200
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thu Mai

Địa chỉ chủ sở hữu

22A Đại Cồ Việt-Phường Lê Đại Hành-Quận Hai Bà Trưng-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Thu Mai

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Thu khác

Từ khóa: 0105148194, BA VIDCO .,LTD, Hà Nội, Huyện Ba Vì, Xã Tản Lĩnh, Nguyễn Thu Mai

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi trâu, bò 01410
2 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
3 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
4 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
5 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
6 Giáo dục nghề nghiệp 8532