Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Xây Dựng Công Trình Việt Cường

Viet Cuong Engineering Consultant Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Xây Dựng Công Trình Việt Cường - Viet Cuong Engineering Consultant Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 146, đường Nguyễn Văn Cừ, Phường Hưng Phúc, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An. Mã số thuế 0105148839 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Vinh

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động thiết kế chuyên dụng

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105148839

Ngày cấp 09-02-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Xây Dựng Công Trình Việt Cường

Tên giao dịch

Viet Cuong Engineering Consultant Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Vinh Điện thoại / Fax 0383843555 / 0466838387
Địa chỉ trụ sở

Số 146, đường Nguyễn Văn Cừ, Phường Hưng Phúc, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0383833262 / 0383558486
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105148839 / 09-02-2011 Cơ quan cấp Ha noi BRO
Năm tài chính 09-02-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-02-2011
Ngày bắt đầu HĐ 2/9/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phan Anh Tuấn

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 101, tổ 5, cụm 5-Phường Cống Vị-Quận Ba Đình-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động thiết kế chuyên dụng Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0105148839, 0383843555, Viet Cuong Engineering Consultant Joint Stock Company, Nghệ An, Thành Phố Vinh, Phường Hưng Phúc, Phan Anh Tuấn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
2 Xây dựng công trình đường sắt 42101
3 Xây dựng công trình đường bộ 42102
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
10 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
11 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
12 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
13 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
14 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
15 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
16 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
17 Bán buôn xi măng 46632
18 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
19 Bán buôn kính xây dựng 46634
20 Bán buôn sơn, vécni 46635
21 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
22 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
23 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
24 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
25 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
26 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
27 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
28 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
29 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
30 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
31 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
32 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
33 Hoạt động kiến trúc 71101
34 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
35 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
36 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
37 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
38 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
39 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
40 Quảng cáo 73100
41 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
42 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
43 Hoạt động nhiếp ảnh 74200