Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Công Nghệ Freetech Việt Nam

FREETECH .,JSC

Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Công Nghệ Freetech Việt Nam - FREETECH .,JSC có địa chỉ tại Số 10, xóm 1, thôn Ngọc Đại - Phường Đại Mỗ - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội. Mã số thuế 0105154342 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105154342

Ngày cấp 18-02-2011 Ngày đóng MST 17-11-2011
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Công Nghệ Freetech Việt Nam

Tên giao dịch

FREETECH .,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm Điện thoại / Fax 01663367777 /
Địa chỉ trụ sở

Số 10, xóm 1, thôn Ngọc Đại - Phường Đại Mỗ - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 01663367777 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 10, xóm 1, thôn Ngọc Đại - Xã Đại Mỗ - Huyện Từ Liêm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105154342 / 18-02-2011 Cơ quan cấp BRO No. 2
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-02-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Trần Hiệp

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 10, xóm 1, thôn Ngọc Đại-Xã Đại Mỗ-Huyện Từ Liêm-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105154342, 01663367777, FREETECH .,JSC, Hà Nội, Quận Nam Từ Liêm, Phường Đại Mỗ, Phạm Trần Hiệp

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 In ấn 18110
2 Dịch vụ liên quan đến in 18120
3 Sao chép bản ghi các loại 18200
4 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
5 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
6 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
7 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
8 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
9 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
10 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
11 Quảng cáo 73100
12 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
13 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
14 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
15 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
16 Giáo dục nghề nghiệp 8532
17 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
18 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000