Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dụng Và Kinh Doanh Thương Mại Hoàng ánh

HOANG ANH TRADING BUSINESS AND CONSTRUCTION INVESTMENT JOINT

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dụng Và Kinh Doanh Thương Mại Hoàng ánh - HOANG ANH TRADING BUSINESS AND CONSTRUCTION INVESTMENT JOINT có địa chỉ tại Thôn Sơn Du - Huyện Đông Anh - Hà Nội. Mã số thuế 0105156163 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đông Anh

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105156163

Ngày cấp 21-02-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dụng Và Kinh Doanh Thương Mại Hoàng ánh

Tên giao dịch

HOANG ANH TRADING BUSINESS AND CONSTRUCTION INVESTMENT JOINT

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Đông Anh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Sơn Du - Huyện Đông Anh - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Sơn Du - - Huyện Đông Anh - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105156163 / 21-02-2011 Cơ quan cấp BRO No. 2
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-02-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 50 Tổng số lao động 50
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Tô Văn Hiệp

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Sơn Du-Huyện Đông Anh-Hà Nội

Tên giám đốc

Tô Văn Hiệp

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105156163, HOANG ANH TRADING BUSINESS AND CONSTRUCTION INVESTMENT JOINT, Hà Nội, Huyện Đông Anh, Tô Văn Hiệp

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi trâu, bò 01410
2 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
3 Chăn nuôi dê, cừu 01440
4 Chăn nuôi lợn 01450
5 Chăn nuôi gia cầm 0146
6 Khai thác gỗ 02210
7 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
8 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
9 Khai thác quặng sắt 07100
10 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
11 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
12 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
13 Khai thác và thu gom than bùn 08920
14 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
15 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
16 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
17 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
18 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
19 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
20 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
21 In ấn 18110
22 Dịch vụ liên quan đến in 18120
23 Sản xuất than cốc 19100
24 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
25 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
26 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
27 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
28 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
29 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
30 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
31 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
32 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
33 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
34 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
35 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
36 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
37 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
38 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
39 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
40 Đúc sắt thép 24310
41 Đúc kim loại màu 24320
42 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
43 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
44 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
45 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
46 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
47 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
48 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
49 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
50 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
51 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
52 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
53 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
54 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
55 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
56 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
57 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
58 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
59 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
60 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
61 Sản xuất máy luyện kim 28230
62 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
63 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
64 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
65 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
66 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
67 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
68 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
69 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
70 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
71 Sửa chữa thiết bị điện 33140
72 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
73 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
74 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống 35200
75 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
76 Thu gom rác thải không độc hại 38110
77 Thu gom rác thải độc hại 3812
78 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
79 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
80 Tái chế phế liệu 3830
81 Xây dựng nhà các loại 41000
82 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
83 Xây dựng công trình công ích 42200
84 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
85 Phá dỡ 43110
86 Chuẩn bị mặt bằng 43120
87 Lắp đặt hệ thống điện 43210
88 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
89 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
90 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
91 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
92 Bán mô tô, xe máy 4541
93 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
94 Đại lý 46101
95 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
96 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
97 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
98 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
99 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
100 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
101 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
102 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
103 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
104 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
105 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
106 Bốc xếp hàng hóa 5224
107 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
108 Cho thuê xe có động cơ 7710
109 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
110 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
111 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120
112 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210
113 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 95220