Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Dịch Vụ Tổng Hợp Vạn Xuân

VAN XUAN GSI ., JSC

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Dịch Vụ Tổng Hợp Vạn Xuân - VAN XUAN GSI ., JSC có địa chỉ tại Tầng 3, số nhà 96, phố Lạc Trung - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội. Mã số thuế 0105156879 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105156879

Ngày cấp 21-02-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Dịch Vụ Tổng Hợp Vạn Xuân

Tên giao dịch

VAN XUAN GSI ., JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng Điện thoại / Fax 0439875550 / 0439871141
Địa chỉ trụ sở

Tầng 3, số nhà 96, phố Lạc Trung - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0439875550 / 0439871141
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tầng 3, số nhà 96, phố Lạc Trung - - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105156879 / 21-02-2011 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-09-2011
Ngày bắt đầu HĐ 2/21/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Vương Long

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 96, phố Lạc Trung-Quận Hai Bà Trưng-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 0105156879, 0439875550, VAN XUAN GSI ., JSC, Hà Nội, Quận Hai Bà Trưng, Nguyễn Vương Long

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây ăn quả 0121
3 Chăn nuôi trâu, bò 01410
4 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
5 Chăn nuôi lợn 01450
6 Chăn nuôi gia cầm 0146
7 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
8 Sản xuất sợi 13110
9 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
10 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
11 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
12 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
13 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 13290
14 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
15 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
16 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
17 Sản xuất giày dép 15200
18 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
19 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
20 In ấn 18110
21 Dịch vụ liên quan đến in 18120
22 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
23 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
24 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
25 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
26 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
27 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
28 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
29 Sản xuất đồng hồ 26520
30 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
31 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
32 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
33 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
34 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
35 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
36 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
37 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
38 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
39 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
40 Thu gom rác thải không độc hại 38110
41 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
42 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
43 Xây dựng nhà các loại 41000
44 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
45 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
46 Phá dỡ 43110
47 Chuẩn bị mặt bằng 43120
48 Lắp đặt hệ thống điện 43210
49 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
50 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
51 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
52 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
53 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
54 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
55 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
56 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
57 Bán buôn thực phẩm 4632
58 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
59 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
60 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
61 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
62 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
63 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
64 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
65 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
66 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
67 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
68 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
69 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
70 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
71 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
72 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
73 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
74 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
75 Bốc xếp hàng hóa 5224
76 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
77 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
78 Cơ sở lưu trú khác 5590
79 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
80 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
81 Xuất bản phần mềm 58200
82 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
83 Hoạt động viễn thông khác 6190
84 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
85 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
86 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
87 Quảng cáo 73100
88 Cho thuê xe có động cơ 7710
89 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
90 Đại lý du lịch 79110
91 Điều hành tua du lịch 79120
92 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
93 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
94 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
95 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
96 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
97 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
98 Giáo dục mầm non 85100
99 Giáo dục tiểu học 85200
100 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
101 Giáo dục nghề nghiệp 8532
102 Đào tạo cao đẳng 85410
103 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
104 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
105 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120
106 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
107 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú 96200