Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sản Xuất Phần Mềm Hoà Bình

PEACESOFT CO.,LTD

Công Ty TNHH Sản Xuất Phần Mềm Hoà Bình - PEACESOFT CO.,LTD có địa chỉ tại Số nhà 01, ngõ 149/3, phố Khương Thượng - Quận Đống đa - Hà Nội. Mã số thuế 0105158957 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Đống đa

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105158957

Ngày cấp 22-02-2011 Ngày đóng MST 21-12-2012
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sản Xuất Phần Mềm Hoà Bình

Tên giao dịch

PEACESOFT CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Đống đa Điện thoại / Fax 0906281194 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 01, ngõ 149/3, phố Khương Thượng - Quận Đống đa - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0906281194 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 01, ngõ 149/3, phố Khương Thượng - - Quận Đống đa - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105158957 / 10-11-2011 Cơ quan cấp BRO No. 2
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-11-2011
Ngày bắt đầu HĐ 2/22/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Thị Kim Hòa

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 44 Bế Văn Đàn-Quận Hà Đông-Hà Nội

Tên giám đốc

Phạm Thị Kim Hòa

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105158957, 0906281194, PEACESOFT CO.,LTD, Hà Nội, Quận Đống Đa, Phạm Thị Kim Hòa

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác và thu gom than cứng 05100
2 Khai thác và thu gom than non 05200
3 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
4 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
5 Sản xuất đường 10720
6 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
7 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
8 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
9 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
10 Sản xuất sợi 13110
11 Sản xuất vải dệt thoi 13120
12 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
13 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
14 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
15 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
16 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
17 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
18 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
19 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
20 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
21 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
22 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
23 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
24 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
25 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
26 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
27 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
28 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
29 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
30 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
31 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
32 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
33 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
34 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
35 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
36 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
37 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
38 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
39 Bán buôn gạo 46310
40 Bán buôn thực phẩm 4632
41 Bán buôn đồ uống 4633
42 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
43 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
44 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
45 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
46 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
47 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
48 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
49 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
50 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
51 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
52 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
53 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
54 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
55 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
56 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
57 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
58 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
59 Lập trình máy vi tính 62010
60 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
61 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
62 Cổng thông tin 63120
63 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
64 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
65 Quảng cáo 73100
66 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác 95290