Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tts Hà Nội

TTS HA NOI CO., LTD

Công Ty TNHH Tts Hà Nội - TTS HA NOI CO., LTD có địa chỉ tại Số 22, đường Nguyễn Huy Tự - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội. Mã số thuế 0105159220 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105159220

Ngày cấp 22-02-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tts Hà Nội

Tên giao dịch

TTS HA NOI CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng Điện thoại / Fax 0439729999 / 0439729999
Địa chỉ trụ sở

Số 22, đường Nguyễn Huy Tự - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0439729999 / 0439729999
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tầng 12, tòa nhà Kim khí Thăng Long, số 1 Lương Yên - - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105159220 / 22-02-2011 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-04-2011
Ngày bắt đầu HĐ 2/22/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Mai Tuấn Dũng

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 22, đường Nguyễn Huy Tự-Quận Hai Bà Trưng-Hà Nội

Tên giám đốc

Mai Tuấn Dũng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105159220, 0439729999, TTS HA NOI CO., LTD, Hà Nội, Quận Hai Bà Trưng, Mai Tuấn Dũng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất pin và ắc quy 27200
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
7 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
8 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
9 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
10 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
11 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
12 Bốc xếp hàng hóa 5224
13 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
14 Hoạt động viễn thông khác 6190
15 Quảng cáo 73100
16 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
17 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120