Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Tân Bình Minh

TAN BINH MINH., JSC

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Tân Bình Minh - TAN BINH MINH., JSC có địa chỉ tại Số 13 Cao Bá Quát - Quận Ba Đình - Hà Nội. Mã số thuế 0105160988 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Ba Đình

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động cấp tín dụng khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105160988

Ngày cấp 22-02-2011 Ngày đóng MST 20-05-2014
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Tân Bình Minh

Tên giao dịch

TAN BINH MINH., JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Ba Đình Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 13 Cao Bá Quát - Quận Ba Đình - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 13 Cao Bá Quát - - Quận Ba Đình - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105160988 / 23-08-2011 Cơ quan cấp Ha noi BRO
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-08-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-340-341 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Huy Khánh

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 13 Cao Bá Quát-Quận Ba Đình-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động cấp tín dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105160988, TAN BINH MINH., JSC, Hà Nội, Quận Ba Đình, Nguyễn Huy Khánh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác và thu gom than cứng 05100
2 Khai thác và thu gom than non 05200
3 Khai thác dầu thô 06100
4 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
5 Khai thác quặng sắt 07100
6 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
7 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
8 Khai thác và thu gom than bùn 08920
9 Khai thác muối 08930
10 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
11 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
12 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
13 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
14 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
15 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
16 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
17 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
18 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
19 Sản xuất đường 10720
20 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
21 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
22 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
23 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
24 Sản xuất rượu vang 11020
25 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
26 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
27 Sản xuất sợi 13110
28 Sản xuất vải dệt thoi 13120
29 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
30 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
31 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
32 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
33 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
34 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
35 Sản xuất giày dép 15200
36 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
37 Đúc sắt thép 24310
38 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
39 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
40 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
41 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
42 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
43 Xây dựng nhà các loại 41000
44 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
45 Xây dựng công trình công ích 42200
46 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
47 Phá dỡ 43110
48 Chuẩn bị mặt bằng 43120
49 Lắp đặt hệ thống điện 43210
50 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
51 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
52 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
53 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
54 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
55 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
56 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
57 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
58 Bán mô tô, xe máy 4541
59 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
60 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
61 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
62 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
63 Bán buôn gạo 46310
64 Bán buôn thực phẩm 4632
65 Bán buôn đồ uống 4633
66 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
67 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
68 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
69 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
70 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
71 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
72 Bán buôn tổng hợp 46900
73 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
74 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
75 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
76 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
77 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
78 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
79 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
80 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
81 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
82 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
83 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
84 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
85 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920