Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tư Vấn Xây Dựng Cầu Đường Cơ Khí Việt

MECVI CO.,LTD

Công Ty TNHH Tư Vấn Xây Dựng Cầu Đường Cơ Khí Việt - MECVI CO.,LTD có địa chỉ tại Số 502 nhà A3a, phố Núi Trúc - Phường Giảng Võ - Quận Ba Đình - Hà Nội. Mã số thuế 0105161290 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Ba Đình

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105161290

Ngày cấp 23-02-2011 Ngày đóng MST 16-08-2012
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tư Vấn Xây Dựng Cầu Đường Cơ Khí Việt

Tên giao dịch

MECVI CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Ba Đình Điện thoại / Fax 04.85859916 / [email protected]
Địa chỉ trụ sở

Số 502 nhà A3a, phố Núi Trúc - Phường Giảng Võ - Quận Ba Đình - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 502 nhà A3a, phố Núi Trúc - Phường Giảng Võ - Quận Ba Đình - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105161290 / 23-03-2011 Cơ quan cấp Ha noi BRO
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-03-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Sỹ Thái Bình

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm 12-Xã Thanh Dương-Huyện Thanh Chương-Nghệ An

Tên giám đốc

Nguyễn Sỹ Thái Bình

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105161290, 04.85859916, MECVI CO.,LTD, Hà Nội, Quận Ba Đình, Phường Giảng Võ, Nguyễn Sỹ Thái Bình

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
3 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
4 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
5 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
6 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
7 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
8 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
9 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
10 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
11 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
12 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
13 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
14 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
15 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
16 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
17 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
18 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
19 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
20 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
21 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
22 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
23 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
24 Sửa chữa thiết bị điện 33140
25 Xây dựng nhà các loại 41000
26 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
27 Xây dựng công trình công ích 42200
28 Phá dỡ 43110
29 Chuẩn bị mặt bằng 43120
30 Lắp đặt hệ thống điện 43210
31 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
32 Bán buôn thực phẩm 4632
33 Bán buôn đồ uống 4633
34 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
35 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
36 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
37 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
38 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
39 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
40 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
41 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
42 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
43 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
44 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
45 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
46 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
47 Quảng cáo 73100