Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Việt Đại Kim

VIET DAI KIM., CORP

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Việt Đại Kim - VIET DAI KIM., CORP có địa chỉ tại Số 48, ngõ 678, đường La Thành - Phường Giảng Võ - Quận Ba Đình - Hà Nội. Mã số thuế 0105161371 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Ba Đình

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105161371

Ngày cấp 23-02-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Việt Đại Kim

Tên giao dịch

VIET DAI KIM., CORP

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Ba Đình Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 48, ngõ 678, đường La Thành - Phường Giảng Võ - Quận Ba Đình - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 48, ngõ 678, đường La Thành - Phường Giảng Võ - Quận Ba Đình - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105161371 / 23-02-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-02-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Hoàng Anh

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 15 A12, tập thể Hòa Mục-Phường Trung Hoà-Quận Cầu Giấy-Hà Nội

Tên giám đốc

Trần Hoàng Anh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105161371, VIET DAI KIM., CORP, Hà Nội, Quận Ba Đình, Phường Giảng Võ, Trần Hoàng Anh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Lắp đặt hệ thống điện 43210
4 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
5 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
6 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
7 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
8 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
9 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
10 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
11 Bán mô tô, xe máy 4541
12 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
13 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
14 Bán buôn thực phẩm 4632
15 Bán buôn đồ uống 4633
16 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
17 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
18 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
19 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
20 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
21 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
22 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
23 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
24 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
25 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
26 Bán buôn tổng hợp 46900
27 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
28 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
29 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
30 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
31 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
32 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
33 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
34 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
35 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
36 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
37 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
38 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
39 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
40 Dịch vụ ăn uống khác 56290
41 Quảng cáo 73100
42 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
43 Cho thuê xe có động cơ 7710
44 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
45 Cung ứng lao động tạm thời 78200
46 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
47 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
48 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
49 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
50 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
51 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
52 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120
53 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 95220
54 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự 95240